Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • KenTDTV
  • 03/02/2025 13:47:01
  • Chúc anh chị em năm con rắn nhiều sức khoẻ, bình an, may mắn.
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 10:20:00
  • Cảm ơn anh, chúc anh và gia đình có nhiều sức khỏe và may mắn
  • TVA1worst
  • 03/02/2025 10:15:45
  • Chúc mừng năm mới Chế Ngọc và Bói!
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 09:25:57
  • ước gì trúng số nha chế vạn sự như ý mà ^^
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:32:34
  • Bói: chúc mừng năm mới em. Năm mới vạn sự như ý nhe em!
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:07:03
  • Đọc chơi: Don’t lose hope, something bigger than you is always watching over you. Trust and keep believing in the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:24:21
  • Hãy giữ nguyên hi vọng / Dù sóng gió dập dìu / Vì trời thương trời hiểu / Vạn sự cũng hanh thông!
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:23:07
  • Mở bát đầu năm, khai xuân hồng phát nheng chế ơi
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:22:50
  • HAPPY NEW YEAR EVERYONE!!!!!
  • bibobenvungtau
  • 27/01/2025 14:54:54
  • BaoNgoc
  • 22/01/2025 14:11:31
  • TVA: sao biết hay dạ?
  • TVA1worst
  • 22/01/2025 13:28:53
  • Chế Ngọc ở Châu Thành Bến Tre phải không?
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lạm phát
[lạm phát]
|
inflation
Mild/severe inflation
To take strict measures to curb inflation
The heightened oil prices increased other product prices, leading to inflation and reduced purchasing power
inflationary
Anti-inflationary policies
Inflationary pressure
to undergo inflation; to inflate
Prices inflate increasingly